--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biệt tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biệt tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt tích
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Gone without leaving a single trace
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
biệt tích
:
Gone without leaving a single trace
+
chắc dạ
:
To have a feeling of fullness (in one's stomach)ngô là thức ăn chắc dạmaize gives one a feeling of fullness, maize is a stodge (a stodgy food, a filling food)